got nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
got nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm got giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của got.
Từ điển Anh Việt
got
/get/
* xem get
Từ liên quan
- got
- goth
- gotta
- gotham
- gothic
- gotten
- gothite
- goteborg
- gothicism
- gothicist
- gothicity
- gota canal
- gothenburg
- gothic arch
- gothic pass
- gothic roof
- gothic novel
- gothic style
- gothic palate
- goto key word
- gothic revival
- gothic romance
- goto statement
- gothaer sausage
- gothic romancer
- gotterdammerung
- gothic lettering
- goto instruction
- gottlieb daimler
- gottinger sausage
- gothlandian period
- gothic architecture
- gothic brick masonry
- gotthold ephraim lessing
- gottfried wilhelm leibniz
- gottfried wilhelm leibnitz