gottfried wilhelm leibnitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gottfried wilhelm leibnitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gottfried wilhelm leibnitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gottfried wilhelm leibnitz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gottfried wilhelm leibnitz

    Similar:

    leibniz: German philosopher and mathematician who thought of the universe as consisting of independent monads and who devised a system of the calculus independent of Newton (1646-1716)

    Synonyms: Leibnitz, Gottfried Wilhelm Leibniz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).