leibnitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leibnitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leibnitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leibnitz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leibnitz
Similar:
leibniz: German philosopher and mathematician who thought of the universe as consisting of independent monads and who devised a system of the calculus independent of Newton (1646-1716)
Synonyms: Gottfried Wilhelm Leibniz, Gottfried Wilhelm Leibnitz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).