go by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go by.
Từ điển Anh Việt
go by
đi qua; trôi qua (thời gian)
to see somebody go by: trông thấy ai đi qua
time goes by quickly: thời gian trôi nhanh
làm theo, xét theo
to go by someone's advice: làm theo lời khuyên của ai
to go by appearances: xét người theo bề ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go by
be called; go by a certain name
She goes by her maiden name again
Synonyms: go under
be or act in accordance with
Go by this rule and you'll be safe
Similar:
elapse: pass by
three years elapsed
Synonyms: lapse, pass, slip by, glide by, slip away, slide by, go along
travel by: move past
A black limousine passed by when she looked out the window
He passed his professor in the hall
One line of soldiers surpassed the other