go by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go by.

Từ điển Anh Việt

  • go by

    đi qua; trôi qua (thời gian)

    to see somebody go by: trông thấy ai đi qua

    time goes by quickly: thời gian trôi nhanh

    làm theo, xét theo

    to go by someone's advice: làm theo lời khuyên của ai

    to go by appearances: xét người theo bề ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet