go past nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go past nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go past giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go past.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go past

    Similar:

    travel by: move past

    A black limousine passed by when she looked out the window

    He passed his professor in the hall

    One line of soldiers surpassed the other

    Synonyms: pass by, surpass, go by, pass

    exceed: be superior or better than some standard

    She exceeded our expectations

    She topped her performance of last year

    Synonyms: transcend, overstep, pass, top

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).