go under nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go under nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go under giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go under.

Từ điển Anh Việt

  • go under

    chìm nghỉm

    thất bại; đầu hàng; phá sản

    the company went under completely: công ty hoàn toàn phá sản

    lặn (mặt trời)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go under

    Similar:

    sink: go under, "The raft sank and its occupants drowned"

    Synonyms: settle, go down

    Antonyms: float

    set: disappear beyond the horizon

    the sun sets early these days

    Synonyms: go down

    Antonyms: rise

    go by: be called; go by a certain name

    She goes by her maiden name again