play along nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play along nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play along giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play along.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • play along

    cooperate or pretend to cooperate

    He decided to play along with the burglars for the moment

    Synonyms: go along

    perform an accompaniment to

    The orchestra could barely follow the frequent pitch changes of the soprano

    Synonyms: accompany, follow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).