laplacien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laplacien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laplacien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laplacien.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laplacien

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    toán tử Laplace