lap choly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lap choly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lap choly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lap choly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lap choly

    Similar:

    laparoscopic cholecystectomy: removal of the gall bladder through small punctures in the abdomen to permit the insertion of a laparoscope and surgical instruments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).