lap mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lap mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lap mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lap mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lap mark
* kỹ thuật
dấu mài rà
Từ liên quan
- lap
- lapp
- lapel
- lapin
- lapis
- lapse
- lap up
- lapdog
- lapful
- lapped
- lappet
- lappic
- lapsed
- lapsus
- laptop
- laputa
- lap-dog
- lapilus
- laplace
- lapland
- lapping
- lappish
- lappula
- lapsing
- laputan
- lapwing
- lap belt
- lap link
- lap mark
- lap seam
- lap weld
- lap-seam
- lapboard
- lapicide
- lapidary
- lapidate
- lapidify
- lapidist
- laportea
- lappland
- lapsable
- lap choly
- lap joint
- lap valve
- lap-joint
- lapidator
- laplacien
- laplander
- lapstrake
- lapstreak