lap joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lap joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lap joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lap joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lap joint
* kỹ thuật
chỗ nối chồng
hàn chồng mí
mối hàn chồng chập
mối nối chồng
mối nối phủ
hóa học & vật liệu:
khớp nối chồng
xây dựng:
liên kết chồng
điện tử & viễn thông:
nối ghép chồng
toán & tin:
mối nối chập
ô tô:
sự ghép mí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lap joint
joint made by overlapping two ends and joining them together
Synonyms: splice
Từ liên quan
- lap
- lapp
- lapel
- lapin
- lapis
- lapse
- lap up
- lapdog
- lapful
- lapped
- lappet
- lappic
- lapsed
- lapsus
- laptop
- laputa
- lap-dog
- lapilus
- laplace
- lapland
- lapping
- lappish
- lappula
- lapsing
- laputan
- lapwing
- lap belt
- lap link
- lap mark
- lap seam
- lap weld
- lap-seam
- lapboard
- lapicide
- lapidary
- lapidate
- lapidify
- lapidist
- laportea
- lappland
- lapsable
- lap choly
- lap joint
- lap valve
- lap-joint
- lapidator
- laplacien
- laplander
- lapstrake
- lapstreak