laptop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laptop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laptop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laptop.

Từ điển Anh Việt

  • laptop

    máy tính laptop, máy tính xách tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • laptop

    * kinh tế

    máy vi tính xách tay

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trên đùi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laptop

    a portable computer small enough to use in your lap

    Synonyms: laptop computer