laplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laplace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laplace
French mathematician and astronomer who formulated the nebular hypothesis concerning the origins of the solar system and who developed the theory of probability (1749-1827)
Synonyms: Marquis de Laplace, Pierre Simon de Laplace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).