lapping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lapping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lapping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lapping.

Từ điển Anh Việt

  • lapping

    * danh từ

    sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lapping

    * kinh tế

    sự trộm dùng khoản tiền chặn lại

    * kỹ thuật

    sự mài bóng

    sự mài nghiền

    sự mài rà

    sự nối chồng

    cơ khí & công trình:

    sự cà bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lapping

    Similar:

    imbrication: covering with a design in which one element covers a part of another (as with tiles or shingles)

    Synonyms: overlapping

    lap: lie partly over or alongside of something or of one another

    lick: pass the tongue over

    the dog licked her hand

    Synonyms: lap

    lap: move with or cause to move with a whistling or hissing sound

    The bubbles swoshed around in the glass

    The curtain swooshed open

    Synonyms: swish, swosh, swoosh

    lap: take up with the tongue

    The cat lapped up the milk

    the cub licked the milk from its mother's breast

    Synonyms: lap up, lick

    lave: wash or flow against

    the waves laved the shore

    Synonyms: lap, wash