swoosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swoosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swoosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swoosh.

Từ điển Anh Việt

  • swoosh

    * nội động từ

    kêu sột soạt

    * ngoại động từ

    gây tiếng sột soạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swoosh

    the noise produced by the sudden rush of a fluid (a gas or liquid)

    Synonyms: whoosh

    Similar:

    lap: move with or cause to move with a whistling or hissing sound

    The bubbles swoshed around in the glass

    The curtain swooshed open

    Synonyms: swish, swosh