swish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swish.

Từ điển Anh Việt

  • swish

    /swiʃ/

    * tính từ

    (thông tục) bảnh, diện, mốt

    * danh từ

    tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)

    cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)

    cái roi

    * nội động từ

    ào ào, vun vút; sột soạt

    đi vun vút

    * ngoại động từ

    làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt

    vụt quất (ai, bằng roi)

    cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swish

    a brushing or rustling sound

    Similar:

    lap: move with or cause to move with a whistling or hissing sound

    The bubbles swoshed around in the glass

    The curtain swooshed open

    Synonyms: swosh, swoosh

    classy: elegant and fashionable

    classy clothes

    a classy dame

    a posh restaurant

    a swish pastry shop on the Rue du Bac"- Julia Child

    Synonyms: posh