classy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classy.

Từ điển Anh Việt

  • classy

    /'klɑ:si/

    * tính từ

    (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classy

    elegant and fashionable

    classy clothes

    a classy dame

    a posh restaurant

    a swish pastry shop on the Rue du Bac"- Julia Child

    Synonyms: posh, swish