posh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posh.

Từ điển Anh Việt

  • posh

    /pɔʃ/

    * tính từ

    (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • posh

    * kinh tế

    hạng sang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posh

    Similar:

    classy: elegant and fashionable

    classy clothes

    a classy dame

    a posh restaurant

    a swish pastry shop on the Rue du Bac"- Julia Child

    Synonyms: swish