swosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swosh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swosh

    Similar:

    lap: move with or cause to move with a whistling or hissing sound

    The bubbles swoshed around in the glass

    The curtain swooshed open

    Synonyms: swish, swoosh

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).