whoosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whoosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whoosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whoosh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whoosh

    gush or squirt out

    Oil whooshed up when the drill hit the well

    Similar:

    swoosh: the noise produced by the sudden rush of a fluid (a gas or liquid)

    woosh: move with a sibilant sound

    He whooshed the doors open

    hiss: move with a whooshing sound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).