hiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiss.

Từ điển Anh Việt

  • hiss

    /his/

    * danh từ

    tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì

    tiếng nói rít lên

    * nội động từ

    huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

    * ngoại động từ

    huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt

    to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu

    nói rít lên (vì giận dữ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet