hiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hiss
/his/
* danh từ
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
tiếng nói rít lên
* nội động từ
huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
* ngoại động từ
huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
nói rít lên (vì giận dữ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hiss
a fricative sound (especially as an expression of disapproval)
the performers could not be heard over the hissing of the audience
Synonyms: hissing, hushing, fizzle, sibilation
make a sharp hissing sound, as if to show disapproval
Synonyms: siss, sizz, sibilate
move with a whooshing sound
Synonyms: whoosh
express or utter with a hiss
Synonyms: sizz, siss, sibilate
Similar:
boo: a cry or noise made to express displeasure or contempt
Synonyms: hoot, Bronx cheer, raspberry, razzing, razz, snort, bird
boo: show displeasure, as after a performance or speech
Antonyms: applaud