hissing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hissing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hissing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hissing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hissing

    Similar:

    hiss: a fricative sound (especially as an expression of disapproval)

    the performers could not be heard over the hissing of the audience

    Synonyms: hushing, fizzle, sibilation

    hiss: make a sharp hissing sound, as if to show disapproval

    Synonyms: siss, sizz, sibilate

    hiss: move with a whooshing sound

    Synonyms: whoosh

    hiss: express or utter with a hiss

    Synonyms: sizz, siss, sibilate

    boo: show displeasure, as after a performance or speech

    Synonyms: hiss

    Antonyms: applaud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).