siss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siss

    Similar:

    sister: a female person who has the same parents as another person

    my sister married a musician

    Synonyms: sis

    Antonyms: brother

    hiss: express or utter with a hiss

    Synonyms: sizz, sibilate

    hiss: make a sharp hissing sound, as if to show disapproval

    Synonyms: sizz, sibilate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).