brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brother
/'brʌðə/
* danh từ, số nhiều brothers
/'brʌðəs/, brethren
/'breðrin/
anh; em trai
brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ)
(số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
in arms: bạn chiến đấu
brother of the brush: bạn hoạ sĩ
brother of the quill: bạn viết văn
(số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brother
a male with the same parents as someone else
my brother still lives with our parents
Synonyms: blood brother
Antonyms: sister
a male person who is a fellow member (of a fraternity or religion or other group)
none of his brothers would betray him
used as a term of address for those male persons engaged in the same movement
Greetings, comrade!
Synonyms: comrade
(Roman Catholic Church) a title given to a monk and used as form of address
a Benedictine Brother
Similar:
buddy: a close friend who accompanies his buddies in their activities