brotherly love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brotherly love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brotherly love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brotherly love.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brotherly love

    Similar:

    charity: a kindly and lenient attitude toward people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).