charity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
charity
/'tʃæriti/
* danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
lòng khoan dung
hội từ thiện; tổ chức cứu tế
board of charity: sở cứu tế
việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
charity fund: quỹ cứu tế
(số nhiều) của bố thí, của cứu tế
charity begins at home
trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
sister of charity
bà phước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charity
* kinh tế
hội từ thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charity
a foundation created to promote the public good (not for assistance to any particular individuals)
a kindly and lenient attitude toward people
Synonyms: brotherly love
an activity or gift that benefits the public at large
an institution set up to provide help to the needy
Similar:
jacob's ladder: pinnate-leaved European perennial having bright blue or white flowers
Synonyms: Greek valerian, Polemonium caeruleum, Polemonium van-bruntiae, Polymonium caeruleum van-bruntiae