charity throw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charity throw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charity throw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charity throw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charity throw
Similar:
foul shot: an unhindered basketball shot from the foul line; given to penalize the other team for committing a foul
Synonyms: free throw, penalty free throw, charity toss, charity shot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).