charity performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charity performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charity performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charity performance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charity performance

    * kinh tế

    cuộc biểu diễn (để giúp cho, một công cuộc) từ thiện