blood brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood brother.

Từ điển Anh Việt

  • blood brother

    /'blʌd'brʌðə/

    * danh từ

    anh em máu mủ ruột thịt

    anh em kết nghĩa trích máu ăn thề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood brother

    a male sworn (usually by a ceremony involving the mingling of blood) to treat another as his brother

    Similar:

    brother: a male with the same parents as someone else

    my brother still lives with our parents

    Antonyms: sister