blood brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blood brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood brother.
Từ điển Anh Việt
blood brother
/'blʌd'brʌðə/
* danh từ
anh em máu mủ ruột thịt
anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
Từ liên quan
- blood
- bloody
- blooded
- bloodily
- blood cup
- blood-red
- bloodbath
- bloodleaf
- bloodless
- bloodline
- bloodlust
- bloodroot
- bloodshed
- bloodshot
- bloodworm
- bloodwort
- blood agar
- blood bank
- blood bath
- blood cell
- blood clam
- blood clot
- blood cyst
- blood dish
- blood feud
- blood heat
- blood knot
- blood lily
- blood line
- blood meal
- blood test
- blood type
- blood-bath
- blood-heat
- blood-lust
- blood-twig
- bloodberry
- bloodguilt
- bloodhound
- bloodiness
- bloodstain
- bloodstock
- bloodstone
- blood berry
- blood count
- blood donor
- blood fluke
- blood group
- blood money
- blood serum