bloodily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodily.

Từ điển Anh Việt

  • bloodily

    /'blʌdili/

    * phó từ

    tàn bạo; khát máu, thích đổ máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodily

    involving a great bloodshed

    Antonyms: bloodlessly