bloodlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloodlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodlessly.
Từ điển Anh Việt
bloodlessly
xem bloodless
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloodlessly
without bloodshed; in a bloodless manner; without shedding blood
the coup disposed of the dictator bloodlessly
Antonyms: bloodily