blood heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood heat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood heat

    Similar:

    body temperature: temperature of the body; normally 98.6 F or 37 C in humans; usually measured to obtain a quick evaluation of a person's health

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).