blood count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blood count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood count.
Từ điển Anh Việt
blood count
sự đếm huyết cầu trong máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blood count
the number of red and white corpuscles in a blood sample
the act of estimating the number of red and white corpuscles in a blood sample
Từ liên quan
- blood
- bloody
- blooded
- bloodily
- blood cup
- blood-red
- bloodbath
- bloodleaf
- bloodless
- bloodline
- bloodlust
- bloodroot
- bloodshed
- bloodshot
- bloodworm
- bloodwort
- blood agar
- blood bank
- blood bath
- blood cell
- blood clam
- blood clot
- blood cyst
- blood dish
- blood feud
- blood heat
- blood knot
- blood lily
- blood line
- blood meal
- blood test
- blood type
- blood-bath
- blood-heat
- blood-lust
- blood-twig
- bloodberry
- bloodguilt
- bloodhound
- bloodiness
- bloodstain
- bloodstock
- bloodstone
- blood berry
- blood count
- blood donor
- blood fluke
- blood group
- blood money
- blood serum