blood group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood group.

Từ điển Anh Việt

  • blood group

    /'blʌdgru:p/

    * danh từ

    nhóm máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood group

    human blood cells (usually just the red blood cells) that have the same antigens

    Synonyms: blood type