bloodwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodwort.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodwort

    any of various plants of the family Haemodoraceae; roots contain a deep red coloring matter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).