blood donor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood donor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood donor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood donor.

Từ điển Anh Việt

  • blood donor

    /'blʌd'dounə/

    * danh từ

    (y học) người cho máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood donor

    someone who gives blood to be used for transfusions