blood test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood test.

Từ điển Anh Việt

  • blood test

    /'blʌd'test/

    * danh từ

    sự thử máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood test

    a serologic analysis of a sample of blood