blood test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blood test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood test.
Từ điển Anh Việt
blood test
/'blʌd'test/
* danh từ
sự thử máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blood test
a serologic analysis of a sample of blood
Từ liên quan
- blood
- bloody
- blooded
- bloodily
- blood cup
- blood-red
- bloodbath
- bloodleaf
- bloodless
- bloodline
- bloodlust
- bloodroot
- bloodshed
- bloodshot
- bloodworm
- bloodwort
- blood agar
- blood bank
- blood bath
- blood cell
- blood clam
- blood clot
- blood cyst
- blood dish
- blood feud
- blood heat
- blood knot
- blood lily
- blood line
- blood meal
- blood test
- blood type
- blood-bath
- blood-heat
- blood-lust
- blood-twig
- bloodberry
- bloodguilt
- bloodhound
- bloodiness
- bloodstain
- bloodstock
- bloodstone
- blood berry
- blood count
- blood donor
- blood fluke
- blood group
- blood money
- blood serum