bloodguilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodguilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodguilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodguilt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodguilt

    the state of being guilty of bloodshed and murder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).