bloodstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodstone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodstone

    green chalcedony with red spots that resemble blood

    Synonyms: heliotrope

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).