heliotrope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliotrope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliotrope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliotrope.
Từ điển Anh Việt
heliotrope
/'heljətroup/
* danh từ
(thực vật học) cây vòi voi
màu đỏ ánh xanh
(địa lý,ddịa chất), đá heliotrope
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heliotrope
Similar:
bloodstone: green chalcedony with red spots that resemble blood