bloodshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloodshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodshot.
Từ điển Anh Việt
bloodshot
/'blʌdʃɔt/
* tính từ
đỏ ngàu (mắt)
to see thing bloodhot
thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloodshot
(of an eye) reddened as a result of locally congested blood vessels; inflamed
bloodshot eyes