blood knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood knot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood knot

    Similar:

    barrel knot: a knot used for tying fishing leaders together; the ends of the two leaders are wrapped around each other two or three times

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).