barrel knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrel knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrel knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrel knot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrel knot
a knot used for tying fishing leaders together; the ends of the two leaders are wrapped around each other two or three times
Synonyms: blood knot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- barrel
- barrels
- barreled
- barreler
- barrelful
- barreling
- barrelled
- barrel cam
- barrelfish
- barrelling
- barrelwood
- barrel arch
- barrel bolt
- barrel buoy
- barrel drop
- barrel knot
- barrel roll
- barrel roof
- barrel-head
- barrel-roll
- barrel-shop
- barrelhouse
- barrel churn
- barrel drain
- barrel hoist
- barrel maker
- barrel mixer
- barrel organ
- barrel truck
- barrel union
- barrel vault
- barrel-house
- barrel-organ
- barrel boiler
- barrel cactus
- barrel curing
- barrel filler
- barrel lifter
- barrel nipple
- barrel spring
- barrel theory
- barrel-shaped
- barrel antenna
- barrel ceiling
- barrel plating
- barrel printer
- barrel spanner
- barrel support
- barrel winding
- barrel conveyor