barrels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrels.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrels
the amount that many barrels might hold
Similar:
barrel: a tube through which a bullet travels when a gun is fired
Synonyms: gun barrel
barrel: a cylindrical container that holds liquids
Synonyms: cask
barrel: a bulging cylindrical shape; hollow with flat ends
Synonyms: drum
barrel: the quantity that a barrel (of any size) will hold
Synonyms: barrelful
barrel: any of various units of capacity
a barrel of beer is 31 gallons and a barrel of oil is 42 gallons
Synonyms: bbl
barrel: put in barrels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).