cask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cask.

Từ điển Anh Việt

  • cask

    /kɑ:sk/

    * danh từ

    thùng ton nô, thùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cask

    * kinh tế

    thùng nhỏ

    thùng phuy

    thùng tô-nô

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thùng (để đo)

    thùng lớn

    thùng phuy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cask

    the quantity a cask will hold

    Synonyms: caskful

    Similar:

    barrel: a cylindrical container that holds liquids