casket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casket.
Từ điển Anh Việt
casket
/'kɑ:skit/
* danh từ
hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
bình đựng tro hoả táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casket
small and often ornate box for holding jewels or other valuables
Synonyms: jewel casket
enclose in a casket
Similar:
coffin: box in which a corpse is buried or cremated