coffin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffin.

Từ điển Anh Việt

  • coffin

    /'kɔfin/

    * danh từ

    áo quan, quan tài

    (hàng hải) tàu ọp ẹp

    móng (ngựa)

    to drive a nail into one's coffin

    làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)

    * ngoại động từ

    cho vào áo quan, cho vào quan tài

    cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coffin

    box in which a corpse is buried or cremated

    Synonyms: casket

    place into a coffin

    her body was coffined