coffin-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coffin-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coffin-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coffin-maker.

Từ điển Anh Việt

  • coffin-maker

    * danh từ

    thợ đóng quan tài