bbl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bbl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bbl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bbl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bbl

    Similar:

    barrel: any of various units of capacity

    a barrel of beer is 31 gallons and a barrel of oil is 42 gallons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).