bbl (be back later) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bbl (be back later) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bbl (be back later) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bbl (be back later).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bbl (be back later)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quay lại (dùng chát trên mạng)